Trang chủFRHLF • OTCMKTS
add
Freehold Royalties Ltd
8,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)-0,026
8,27 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:42:21 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 $
Mức chênh lệch một ngày
8,24 $ - 8,42 $
Phạm vi một năm
7,45 $ - 10,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CAD
Số lượng trung bình
85,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,86 Tr | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 30,60 Tr | 24,25% |
Thu nhập ròng | 51,12 Tr | 48,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,51 | 55,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,35 Tr | -1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,48 T | 32,55% |
Tổng nợ | 383,02 Tr | 96,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,12 Tr | 48,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,12 Tr | -16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,66 Tr | -2.141,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,54 Tr | 468,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -225,39 Tr | -460,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98