Trang chủFRGT • NASDAQ
add
Freight Technologies Inc
2,08 $
Sau giờ giao dịch:(21,63%)-0,45
1,63 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 42,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 Tr USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 Tr | -40,65% |
Chi phí hoạt động | 276,70 N | -76,27% |
Thu nhập ròng | -695,11 N | 72,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 43,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,03 N | -86,92% |
Tổng tài sản | 5,69 Tr | -43,31% |
Tổng nợ | 6,35 Tr | -14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -654,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -695,11 N | 72,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,48 N | 115,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,92 N | 5,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,22 N | -91,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,27 N | 7,59% |
Dòng tiền tự do | -676,97 N | 42,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82