Trang chủFREE • CNSX
add
Free Battery Metal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
753,71 N CAD
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,91 N | -80,23% |
Thu nhập ròng | -32,99 N | 80,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,82 N | -50,47% |
Tổng tài sản | 124,15 N | -45,30% |
Tổng nợ | 131,24 N | -21,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -795,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,99 N | 80,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,37 N | -31,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,37 N | -31,39% |
Dòng tiền tự do | -18,07 N | -154,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web