Trang chủFRED • CVE
add
Fredonia Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 245,57 N | -9,70% |
Thu nhập ròng | 265,85 N | 202,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,53 N | 9,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,54 N | 10,05% |
Tổng tài sản | 822,13 N | 15,46% |
Tổng nợ | 764,96 N | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 865,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,85 N | 202,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,72 N | 45,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,06 N | -131,54% |
Dòng tiền tự do | -546,00 N | -350,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web