Trang chủFRD • NASDAQ
add
Friedman Industries Inc
16,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,33 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:00:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 $
Mức chênh lệch một ngày
16,01 $ - 16,55 $
Phạm vi một năm
13,96 $ - 17,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,28 Tr USD
Số lượng trung bình
18,62 N
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,22 Tr | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 11,54 Tr | -13,25% |
Thu nhập ròng | 5,34 Tr | 7,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | -14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | 27,50% |
Tổng tài sản | 226,82 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 94,40 Tr | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 Tr | 7,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,83 Tr | -398,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 N | 81,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,94 Tr | 356,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 200,97% |
Dòng tiền tự do | -16,50 Tr | -694,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271