Trang chủFPIP • STO
add
FormPipe Software AB
Giá đóng cửa hôm trước
27,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,40 kr - 27,10 kr
Phạm vi một năm
22,00 kr - 30,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T SEK
Số lượng trung bình
17,37 N
Tỷ số P/E
85,36
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,72 Tr | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 74,44 Tr | 23,67% |
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | 187,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 158,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,90 Tr | 2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,17 Tr | -6,23% |
Tổng tài sản | 814,19 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 344,68 Tr | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | 187,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,62 Tr | -4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,24 Tr | 9,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 Tr | -9,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,65 Tr | -68,66% |
Dòng tiền tự do | 7,05 Tr | -62,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
272