Trang chủFPE3 • FRA
add
Fuchs Se Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
44,26 €
Mức chênh lệch một ngày
44,14 € - 45,22 €
Phạm vi một năm
36,66 € - 50,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T EUR
Số lượng trung bình
221,00
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 924,00 Tr | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 211,00 Tr | 10,47% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 1,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,00 Tr | 2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,00 Tr | 22,84% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 10,23% |
Tổng nợ | 775,00 Tr | 22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,00 Tr | 12,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 Tr | 255,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 Tr | 453,85% |
Dòng tiền tự do | 2,62 Tr | — |
Giới thiệu
Fuchs SE is a German multinational manufacturer of lubricants, and related speciality products.
The company's headquarters are at Mannheim, Baden-Württemberg, Germany, where the company was founded in 1931. Fuchs is a public company listed on the Frankfurt Stock Exchange. As of 2008, it is a constituent of the MDAX trading index of German mid-cap companies. Fuchs is the largest independent lubricant manufacturer in the world. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
6.818