Trang chủFOS • BIT
add
FOS SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 €
Mức chênh lệch một ngày
3,44 € - 3,44 €
Phạm vi một năm
2,06 € - 3,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
25,28 N
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,84 Tr | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | 16,59% |
Thu nhập ròng | 93,58 N | -59,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -62,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | 103,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 Tr | -20,94% |
Tổng tài sản | 35,08 Tr | 3,29% |
Tổng nợ | 22,55 Tr | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,58 N | -59,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,66 N | -93,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -543,02 N | 9,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -724,87 N | -265,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -1.413,83% |
Dòng tiền tự do | 231,62 N | -9,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
267