Trang chủFORMT • IST
add
Formet Metal ve Cam Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,49 ₺ - 7,40 ₺
Phạm vi một năm
2,69 ₺ - 8,04 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T TRY
Số lượng trung bình
29,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,93 Tr | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 70,85 Tr | -25,84% |
Thu nhập ròng | -22,88 Tr | 56,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,93 | 57,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,89 Tr | 80,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,30 Tr | -67,59% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 0,32% |
Tổng nợ | 775,47 Tr | 33,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,88 Tr | 56,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,74 Tr | 174,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,24 Tr | 73,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,06 Tr | -117,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,77 Tr | 110,76% |
Dòng tiền tự do | 13,41 Tr | 103,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
147