Trang chủFORLU • NASDAQ
add
Four Leaf Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 $
Phạm vi một năm
10,70 $ - 11,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,29 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 312,00 N | -32,46% |
Thu nhập ròng | -25,45 N | -117,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 180,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,41 N | 167,44% |
Tổng tài sản | 30,19 Tr | -48,06% |
Tổng nợ | 35,55 Tr | -40,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,45 N | -117,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,58 N | -56,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 395,00 N | 123,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,58 N | -1.707,56% |
Dòng tiền tự do | -93,55 N | -159,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
3