Trang chủFOOD • IDX
add
Sentra Food Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 165,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
70,20 T IDR
Số lượng trung bình
12,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,71 T | 19,62% |
Chi phí hoạt động | 7,34 T | 6,81% |
Thu nhập ròng | -4,43 T | 41,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,68 | 50,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,17 T | 61,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,89 Tr | -82,26% |
Tổng tài sản | 48,47 T | -4,94% |
Tổng nợ | 50,62 T | 71,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,43 T | 41,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -930,56 Tr | 90,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 T | -71,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 T | 1.022,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | 99,99% |
Dòng tiền tự do | 2,62 T | 132,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
73