Trang chủFOLK • IDX
add
Multi Garam Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
197,41 T IDR
Số lượng trung bình
39,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 T | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | -14,63% |
Thu nhập ròng | -2,92 T | 24,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,70 | 32,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 T | 41,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -40,75% |
Tổng tài sản | 92,24 T | -20,63% |
Tổng nợ | 10,28 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 T | 24,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,18 Tr | 79,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,57 Tr | 97,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,74 Tr | 85,02% |
Dòng tiền tự do | 202,93 Tr | 152,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
60