Trang chủFOI-B • STO
add
Fenix Outdoor International AG
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
586,00 kr - 615,00 kr
Phạm vi một năm
555,00 kr - 759,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T SEK
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
247,23
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,70 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 84,70 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 200,00 N | -97,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | -96,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,60 Tr | -45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,80 Tr | -34,62% |
Tổng tài sản | 720,70 Tr | 1,75% |
Tổng nợ | 299,70 Tr | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 N | -97,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | 39,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,20 Tr | -12.833,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,60 Tr | 53,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,00 Tr | -75,90% |
Dòng tiền tự do | -29,56 Tr | -463,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.980