Trang chủFMNB • NASDAQ
add
Farmers National Banc Corp
13,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,57 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:03:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,28 $
Mức chênh lệch một ngày
13,26 $ - 13,61 $
Phạm vi một năm
11,58 $ - 16,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
511,16 Tr USD
Số lượng trung bình
83,50 N
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,88 Tr | 10,83% |
Chi phí hoạt động | 26,53 Tr | 6,09% |
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,25 | 8,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 14,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,86 Tr | -24,57% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 1,52% |
Tổng nợ | 4,73 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,67 Tr | 14,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,42 Tr | -72,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,43 Tr | 15,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,52 Tr | -38,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
682