Trang chủFMII • IDX
add
Fortune Mate Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
360,00 Rp - 392,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 685,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 NT IDR
Số lượng trung bình
923,36 N
Tỷ số P/E
88,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,03 T | 229,62% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 47,93% |
Thu nhập ròng | 19,86 T | 686,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,00 | 138,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,68 T | 671,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -12,37% |
Tổng tài sản | 773,18 T | -0,87% |
Tổng nợ | 73,66 T | -31,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,86 T | 686,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 T | 43,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 T | 44,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,02 Tr | -138,76% |
Dòng tiền tự do | 100,78 Tr | -97,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
50