Trang chủFM • BKK
add
Food Moments Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,76 ฿ - 3,90 ฿
Phạm vi một năm
2,98 ฿ - 5,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T THB
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
4,45
Tỷ lệ cổ tức
9,26%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 57,08 Tr | -14,73% |
Thu nhập ròng | 192,44 Tr | 58,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | 51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,81 Tr | 54,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 933,61% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 42,86% |
Tổng nợ | 1,29 T | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,44 Tr | 58,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,26 Tr | -31,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,39 Tr | -201,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,47 Tr | 84,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,19 Tr | -6,53% |
Dòng tiền tự do | 99,94 Tr | -66,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.096