Trang chủFLX • NASDAQ
add
BingEx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 21,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,70 Tr USD
Số lượng trung bình
36,35 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -15,13% |
Chi phí hoạt động | 255,63 Tr | 179,50% |
Thu nhập ròng | -296,82 Tr | -7.506,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,85 | -8.915,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,97 Tr | -1.214,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,92 Tr | -12,17% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 23,46% |
Tổng nợ | 488,36 Tr | -30,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,82 Tr | -7.506,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.046