Trang chủFLNT • NASDAQ
add
Fluent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,44 Tr USD
Số lượng trung bình
15,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,21 Tr | -16,33% |
Chi phí hoạt động | 18,51 Tr | -15,11% |
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -31,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,98 | -57,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | -3,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 Tr | -669,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 Tr | -58,59% |
Tổng tài sản | 77,49 Tr | -25,18% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -31,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 Tr | 1.700,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | 12,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 Tr | -132,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 Tr | -11,22% |
Dòng tiền tự do | 3,35 Tr | 2.708,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
209