Trang chủFLMTF • OTCMKTS
add
Full Metal Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,02 N | 0,75% |
Thu nhập ròng | -118,91 N | -3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,92 N | -0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 N | 80,46% |
Tổng tài sản | 150,97 N | 6,00% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 62,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -181,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,91 N | -3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 N | -139,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 N | -139,37% |
Dòng tiền tự do | 17,25 N | -66,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web