Trang chủFLD • NASDAQ
add
Fold Holdings Inc
3,97 $
Sau giờ giao dịch:(4,91%)+0,19
4,16 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 17:49:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 $
Mức chênh lệch một ngày
3,56 $ - 4,12 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,15 Tr USD
Số lượng trung bình
266,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -15,31 Tr | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 684,53 N | -81,85% |
Thu nhập ròng | 63,71 Tr | 522,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -416,06 | -541,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 955,62 N | 205,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,04 N | 2.935,93% |
Tổng tài sản | 52,22 Tr | -68,54% |
Tổng nợ | 60,54 Tr | -64,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,71 Tr | 522,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,27 N | 99,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,03 Tr | 15,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,01 Tr | -27,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | -171,30% |
Dòng tiền tự do | 3,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28