Trang chủFIY • FRA
add
Firefox Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 €
Phạm vi một năm
0,0085 € - 0,040 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
453,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 360,80 N | 15,82% |
Thu nhập ròng | -460,09 N | -19,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,77 N | -16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,74 N | -60,15% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | -17,60% |
Tổng nợ | 356,80 N | -17,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,09 N | -19,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,93 N | 46,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,00 | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,50 N | -157,36% |
Dòng tiền tự do | -303,55 N | 53,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web