Trang chủFIRE • STO
add
Firefly AB
Giá đóng cửa hôm trước
183,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
181,40 kr - 183,20 kr
Phạm vi một năm
159,00 kr - 238,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T SEK
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,36 Tr | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 34,15 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | 1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | -1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,01 Tr | 5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,03 Tr | 19,92% |
Tổng tài sản | 307,38 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 119,19 Tr | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | 1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,02 Tr | 19,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -311,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 N | 35,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,16 Tr | -21,83% |
Dòng tiền tự do | 6,05 Tr | -0,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
168