Trang chủFINTEC • KLSE
add
Fintec Global Bhd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
210,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,00 N | -87,07% |
Chi phí hoạt động | 299,00 N | -90,19% |
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | 67,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 N | -153,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,00 N | 150,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,34 Tr | -26,38% |
Tổng tài sản | 238,75 Tr | -8,02% |
Tổng nợ | 15,73 Tr | -48,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | 67,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | -943,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,00 N | -95,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 N | -176,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -292,00% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -131,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
22