Trang chủFIN • ASX
add
Fin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
343,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,60 N | -91,69% |
Thu nhập ròng | -123,53 N | 92,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,77 N | 299,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,71 N | -86,49% |
Tổng tài sản | 2,87 Tr | -5,11% |
Tổng nợ | 431,88 N | 1.122,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,53 N | 92,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,38 N | 72,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,91 N | -0,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,52 N | -51,89% |
Dòng tiền tự do | -335,79 N | -307,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web