Trang chủFHN-E • NYSE
add
First Horizon 4000 Depositary Shs Representing Perp Pref Shs Series E
Giá đóng cửa hôm trước
23,13 $
Mức chênh lệch một ngày
23,03 $ - 23,26 $
Phạm vi một năm
22,56 $ - 25,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T USD
Số lượng trung bình
13,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,00 Tr | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 464,00 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 13,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,24 | 13,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -12,35% |
Tổng tài sản | 81,49 T | -0,38% |
Tổng nợ | 72,45 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 13,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,00 Tr | -58,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 693,00 Tr | 179,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -936,00 Tr | -637,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,00 Tr | 164,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.200