Trang chủFGMCU • NASDAQ
add
FG Merger II Units
Giá đóng cửa hôm trước
9,87 $
Mức chênh lệch một ngày
9,86 $ - 9,90 $
Phạm vi một năm
9,70 $ - 9,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,87 Tr USD
Số lượng trung bình
10,71 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,86 N | 9.680,72% |
Thu nhập ròng | 315,35 N | 24.413,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,06 N | 877,91% |
Tổng tài sản | 81,82 Tr | — |
Tổng nợ | 81,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 246,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,35 N | 24.413,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,71 N | 114.381,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 503,77 N | 259.775,77% |
Dòng tiền tự do | -56,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web