Trang chủFGL • JSE
add
Finbond Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
85,00 ZAC - 88,00 ZAC
Phạm vi một năm
46,00 ZAC - 100,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
438,36 Tr ZAR
Số lượng trung bình
366,31 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
11,26%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,23 Tr | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 174,99 Tr | 11,17% |
Thu nhập ròng | 21,19 Tr | 269,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 241,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,22 Tr | 53,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 19,20% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 5,83% |
Tổng nợ | 3,80 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,19 Tr | 269,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,46 Tr | 55,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 Tr | -1.769,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,39 Tr | 19.868,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,60 Tr | 181,60% |
Dòng tiền tự do | 58,11 Tr | 44,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.341