Trang chủFEX • CVE
add
Fjordland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
824,22 N CAD
Số lượng trung bình
10,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,79 N | -26,06% |
Thu nhập ròng | -87,06 N | 25,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,59 N | -38,27% |
Tổng tài sản | 269,89 N | -93,57% |
Tổng nợ | 216,91 N | 132,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,06 N | 25,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,12 N | 55,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,12 N | 60,10% |
Dòng tiền tự do | -1,56 N | 95,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web