Trang chủFDR • ASX
add
Finder Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
339,73 N
Tỷ số P/E
4,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 826,78 N | — |
Thu nhập ròng | -685,15 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,51 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,09 Tr | — |
Tổng nợ | 9,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -716,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,15 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -738,19 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -288,09 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web