Trang chủFAT • CNSX
add
Foremost Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 $
Mức chênh lệch một ngày
4,88 $ - 5,33 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 7,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 865,34 N | 42,31% |
Thu nhập ròng | 778,56 N | 151,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | 401,41% |
Tổng tài sản | 27,74 Tr | 67,13% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 778,56 N | 151,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,20 N | 119,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -47,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,29 N | -102,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | -201,31% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | -98,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2