Trang chủFAR • LON
add
Ferro-Alloy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,32 GBX - 6,60 GBX
Phạm vi một năm
2,30 GBX - 12,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
31,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
457,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 886,00 N | -20,89% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -46,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -210,04 | -35,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 Tr | 93,49% |
Tổng tài sản | 19,26 Tr | -3,76% |
Tổng nợ | 19,54 Tr | 99,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -271,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -46,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -819,00 N | 59,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,50 N | 31,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | -48,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 624,50 N | -7,21% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | 13,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
140