Trang chủFAE • BME
add
FAES Farma SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 €
Mức chênh lệch một ngày
4,24 € - 4,27 €
Phạm vi một năm
3,27 € - 4,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T EUR
Số lượng trung bình
294,76 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,00 Tr | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 70,91 Tr | 15,89% |
Thu nhập ròng | 28,38 Tr | -6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,55 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,50 Tr | -5,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,14 Tr | 51,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,38 Tr | -6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1933
Trang web
Nhân viên
1.775