Trang chủFAC • FRA
add
Falcon Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 €
Mức chênh lệch một ngày
0,062 € - 0,062 €
Phạm vi một năm
0,047 € - 0,096 €
Giá trị vốn hóa thị trường
116,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 103,00 N | -91,63% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -29,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,50 N | 90,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 Tr | -14,63% |
Tổng tài sản | 62,24 Tr | 1,14% |
Tổng nợ | 17,58 Tr | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -29,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -471,00 N | 17,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | 67,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | 49,01% |
Dòng tiền tự do | -5,50 Tr | 25,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5