Trang chủFA • NASDAQ
add
First Advantage Corp
14,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,069%)-0,010
14,45 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:10:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 $
Mức chênh lệch một ngày
13,94 $ - 14,65 $
Phạm vi một năm
12,35 $ - 20,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,12 Tr | 51,62% |
Chi phí hoạt động | 252,81 Tr | 251,74% |
Thu nhập ròng | -100,37 Tr | -777,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,68 | -547,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -37,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,22 Tr | -193,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,69 Tr | -21,09% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 140,57% |
Tổng nợ | 2,62 T | 261,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,37 Tr | -777,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,67 Tr | -250,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -33.069,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 T | 52.922,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,00 Tr | -382,17% |
Dòng tiền tự do | -66,89 Tr | -250,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 6, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000