Trang chủFA • CVE
add
Fountain Asset Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,44 N | 117,05% |
Chi phí hoạt động | 181,72 N | -3,33% |
Thu nhập ròng | 350,41 N | 109,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,86 | -43,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 Tr | -17,23% |
Tổng tài sản | 5,63 Tr | -17,16% |
Tổng nợ | 116,48 N | -14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,41 N | 109,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,81 N | 14,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,81 N | 14,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2