Trang chủEXICOM • NSE
add
Exicom Tele-Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
196,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
196,19 ₹ - 208,44 ₹
Phạm vi một năm
130,37 ₹ - 530,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,07 T INR
Số lượng trung bình
897,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -13,56% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 194,89% |
Thu nhập ròng | -622,70 Tr | -326,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,45 | -362,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,06 Tr | -175,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 125,58% |
Tổng tài sản | 16,68 T | 64,78% |
Tổng nợ | 10,55 T | 262,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,70 Tr | -326,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
789