Trang chủEXA • EPA
add
Exail Technologies
Giá đóng cửa hôm trước
50,90 €
Mức chênh lệch một ngày
51,10 € - 52,70 €
Phạm vi một năm
15,70 € - 52,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
970,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
85,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,25 Tr | 22,28% |
Chi phí hoạt động | 48,80 Tr | 12,87% |
Thu nhập ròng | 32,00 N | 101,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | 100,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,99 Tr | -29,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 946,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,28 Tr | 96,87% |
Tổng tài sản | 831,62 Tr | 2,82% |
Tổng nợ | 627,56 Tr | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 N | 101,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,49 Tr | 15,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,51 Tr | 0,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,76 Tr | 30,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,75 Tr | 70,17% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | -44,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1988
Trang web
Nhân viên
2.005