Trang chủEUYO • IST
add
Euro Menkul Kiymet Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,80 ₺ - 9,97 ₺
Phạm vi một năm
8,31 ₺ - 15,89 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
198,20 Tr TRY
Số lượng trung bình
355,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 Tr | -20,26% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | 23,26% |
Thu nhập ròng | -778,70 N | 76,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,33 | 70,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 Tr | -19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,26 Tr | 33,37% |
Tổng tài sản | 83,96 Tr | 26,13% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | -6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -778,70 N | 76,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,58 N | 114,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,81 Tr | 324,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 548,66 N | 178,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 Tr | 149,47% |
Dòng tiền tự do | 3,92 Tr | 46,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
8