Trang chủETRXF • OTCMKTS
add
Etrion Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 525,00 N | -56,93% |
Thu nhập ròng | 53,00 N | -99,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | -37,01% |
Tổng tài sản | 6,41 Tr | -37,26% |
Tổng nợ | 370,00 N | -87,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 N | -99,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -828,00 N | 53,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -886,00 N | 33,08% |
Dòng tiền tự do | -681,12 N | 51,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1