Trang chủETH • KLSE
add
Equitiestracker Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,30 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,78 N | 88,99% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 19,04% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 9,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,14 | 52,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -972,98 N | 4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -48,71% |
Tổng tài sản | 5,37 Tr | -41,92% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 9,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,60 N | 118,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,52 N | 72,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | -153,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -935,13 N | -192,63% |
Dòng tiền tự do | -708,18 N | -8,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
16