Trang chủESHA • NASDAQ
add
ESH Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 $
Phạm vi một năm
10,34 $ - 12,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,61 Tr USD
Số lượng trung bình
879,00
Tỷ số P/E
38,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 294,94 N | 145,19% |
Thu nhập ròng | 659,61 N | -36,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -28,33% |
Tổng tài sản | 9,98 Tr | -91,84% |
Tổng nợ | 9,80 Tr | -91,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 273,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,61 N | -36,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -1.059,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,69 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,23 N | -125,15% |
Dòng tiền tự do | 582,31 N | 91,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web