Trang chủESBS • OTCMKTS
add
ES Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 $
Mức chênh lệch một ngày
6,25 $ - 6,40 $
Phạm vi một năm
5,06 $ - 6,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,02 Tr USD
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
25,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 Tr | 32,91% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | 546,00 N | 630,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | 498,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,79 Tr | -16,79% |
Tổng tài sản | 631,51 Tr | 0,46% |
Tổng nợ | 583,20 Tr | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,00 N | 630,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37