Trang chủESAB • NYSE
add
ESAB Corp
127,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
127,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
125,64 $
Mức chênh lệch một ngày
126,20 $ - 127,45 $
Phạm vi một năm
88,54 $ - 135,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T USD
Số lượng trung bình
252,12 N
Tỷ số P/E
28,70
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,14 Tr | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 140,86 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | 67,36 Tr | 12,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 14,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | 4,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,84 Tr | 2,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,35 Tr | 280,87% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 10,19% |
Tổng nợ | 2,27 T | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,36 Tr | 12,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,41 Tr | -20,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | 89,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,12 Tr | 61,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,99 Tr | 264,62% |
Dòng tiền tự do | 18,53 Tr | 36,19% |
Giới thiệu
ESAB, Elektriska Svetsnings-Aktiebolaget, is an American-Swedish industrial company.
The ultimate parent company of ESAB is ESAB Corporation, a New York Stock Exchange listed with its principal executive office in North Bethesda, Maryland, U.S.
ESAB products includes a fabrication technology arm, which includes welding, cutting, gas control, PPE, software, and robotic equipment and a separate gas control portfolio focused on healthcare, industrial, and specialty gas control solutions. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1904
Trang web
Nhân viên
8.000