Trang chủERTH • CNSX
add
Replenish Nutrients Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | -28,75% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 11,23% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -431,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,84 | -565,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,87 N | 22,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,90 N | -89,00% |
Tổng tài sản | 19,65 Tr | -33,18% |
Tổng nợ | 8,47 Tr | -39,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -431,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 383,27 N | 239,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,47 N | -146,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,00 N | 40,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,80 N | 101,32% |
Dòng tiền tự do | 396,30 N | 876,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2