Trang chủERG • ASX
add
Eneco Refresh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 Tr | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -2,19% |
Thu nhập ròng | -7,35 N | 98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | 98,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,69 N | 141,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | 14,94% |
Tổng tài sản | 13,96 Tr | -10,43% |
Tổng nợ | 5,57 Tr | -12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,35 N | 98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,02 N | 108,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,06 N | 54,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,23 N | -30,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,26 N | 79,64% |
Dòng tiền tự do | -115,20 N | 78,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web