Trang chủERBOS • IST
add
Erbosan Erciyas Boru Sanayi ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
140,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
138,60 ₺ - 143,30 ₺
Phạm vi một năm
135,30 ₺ - 220,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T TRY
Số lượng trung bình
60,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -21,05% |
Chi phí hoạt động | 21,07 Tr | 148,09% |
Thu nhập ròng | -184,97 Tr | -95,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,14 | -147,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,56 Tr | -57,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,64 Tr | 0,64% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 17,63% |
Tổng nợ | 1,44 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,97 Tr | -95,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,51 Tr | -428,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,97 Tr | -302,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,43 Tr | 54,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,92 Tr | -64,92% |
Dòng tiền tự do | 70,53 Tr | -86,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
325