Trang chủERBOS • IST
add
Erbosan Erciyas Boru Sanayi ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
155,00 ₺ - 161,70 ₺
Phạm vi một năm
150,00 ₺ - 254,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T TRY
Số lượng trung bình
76,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -29,66% |
Chi phí hoạt động | -5,68 Tr | 87,88% |
Thu nhập ròng | -87,12 Tr | -1.043,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,36 | -1.453,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,92 Tr | -69,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,28 Tr | -11,93% |
Tổng tài sản | 4,15 T | -10,28% |
Tổng nợ | 1,54 T | -11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,12 Tr | -1.043,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,90 Tr | -68,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,64 Tr | 179,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,25 Tr | 404,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,79 Tr | -37,33% |
Dòng tiền tự do | 179,37 Tr | 135,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
317