Trang chủERAA • IDX
add
PT Erajaya Swasembada Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
488,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
476,00 Rp - 494,00 Rp
Phạm vi một năm
312,00 Rp - 510,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 NT IDR
Số lượng trung bình
57,03 Tr
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 NT | -4,61% |
Chi phí hoạt động | 1,40 NT | 7,45% |
Thu nhập ròng | 203,25 T | -20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -16,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,72 T | -19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 NT | 61,29% |
Tổng tài sản | 28,35 NT | 13,55% |
Tổng nợ | 19,05 NT | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,25 T | -20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -926,34 T | 59,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,07 T | -39,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 NT | -21,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 823,68 T | 713,11% |
Dòng tiền tự do | -471,03 T | 73,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.657