Trang chủEPIGRAL • NSE
add
Epigral Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.762,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.708,00 ₹ - 1.768,00 ₹
Phạm vi một năm
1.110,05 ₹ - 2.406,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
75,76 T INR
Số lượng trung bình
54,93 N
Tỷ số P/E
21,13
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 T | 19,63% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 8,78% |
Thu nhập ròng | 868,90 Tr | 12,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,84 | -6,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,90 Tr | 3.003,68% |
Tổng tài sản | 31,52 T | 12,82% |
Tổng nợ | 12,48 T | -18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 868,90 Tr | 12,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
997