Trang chủEPICON • KLSE
add
Epicon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
129,14 N
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,92 Tr | -28,98% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 99,93% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -60,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -44,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 Tr | -44,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 Tr | -78,86% |
Tổng tài sản | 238,63 Tr | 42,39% |
Tổng nợ | 156,31 Tr | 59,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -60,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,99 Tr | 23,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,53 Tr | -7.911,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,97 Tr | 51,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | -47,85% |
Dòng tiền tự do | -38,89 Tr | -55,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
44