Trang chủEPIC • SWX
add
EPIC Suisse AG
Giá đóng cửa hôm trước
79,20 CHF
Mức chênh lệch một ngày
78,20 CHF - 79,20 CHF
Phạm vi một năm
69,40 CHF - 82,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
807,81 Tr CHF
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
17,09
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,11 Tr | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -5,31% |
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | 281,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,25 | 273,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,50 Tr | 4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 Tr | -42,01% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 4,01% |
Tổng nợ | 821,70 Tr | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | 281,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,24 Tr | 6,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,49 Tr | -51,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 Tr | 212,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,00 N | 119,63% |
Dòng tiền tự do | 5,49 Tr | -21,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21